CẮT LỌC SÉT OBO

Chống sét lan truyền là gì ?

Sét lan truyền là khi tia sét đánh vào đường dây điện ( đường nguồn) hoặc đường mạng ( đường tín hiệu ) ở bên ngoài công trình và nguồn năng lượng sét theo đường dây dẫn vào tủ điện tổng và đi tiếp đến những thiết bị thứ cấp làm cháy nổ thiết bị và ảnh hưởng đến sức khỏe tính mạng con người.  Vậy nên chống sét lan truyền là điều rất cần thiết đối với những công trình có nguy cơ sét đánh cao, có những thiết bị máy móc quan trọng.

  • sử dụng thiết bị cắt sét 1 hoặc 3 pha ( tùy nguồn điện cung cấp vào) lắp song song vào át tổng nguồn điện, sau đó kết nối vào bãi tiếp địa
  • Hiện nay có rất nhiều thương hiệu cắt lọc sét trên thị trường với nhiều mức giá và dòng cắt sét khác nhau. Để đưa ra giải pháp bảo vệ phù hợp cho công trình các bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia                                       
  • Một hệ thống chống sét lan truyền sẽ bao gồm có 3 phần chính: Thiết bị cắt sét + Dây thoát sét + Bãi tiếp địa điện trở < 4Ω
  •       

Bảng kê các thiết bị cắt sét OBO

STT
(No)
Tên Hàng
(Products)          
Diễn Giải
(Description)
Xuất Xứ
(Origin)
Giá
(Price List)
V10
Chống xung sét (10/350us) và xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn
(Cấp 3 – Ứng dụng cho tủ nhánh / trước những thiết bị đầu cuối)
1V10 COMPACT 255 255V, Imax (8/20) 20kA/P, Itotal (8/20) 60kA  
2V10 COMPACT 385385V, Imax (8/20) 20kA/P, Itotal (8/20) 60kA 
3V10-C 1+NPE-280280V, 1P+NPE, Imax (8/20) 20kA/P, Imax (8/20) 20kA L-N, Imax (8/20) 50kA  N-PE 
4V10-C 3+NPE 280V, 3P+NPE, Imax (8/20) 20kA/P, Imax (8/20) 60kA L-N, Imax (8/20) 50kA  N-PE 
V20 ( New )
Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn
(Cấp 2 – Ứng dụng cho tủ nhánh)
5V20-1-280280V, 1P, Imax (8/20) 40kA  
6V20-2-280280V, 1P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 75kA  
7V20-3-280280V, 1P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA  
8V20-4-280280V, 1P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 150kA  
9V20-4-385385V, 4P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 150kA  
10V20-1+NPE-280280V, 1P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 75kA L-N, Imax (8/20) 50kA  N-PE 
11V20-3+NPE-280280V, 3P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE 
12V20-3+NPE-385385V, 3P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE 
13V20-1+FS-280280V, 1P+FS, Imax (8/20) 40kA/P, 
14V20-2+FS-280280V, 2P+FS, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 75kA 
15V20-3+FS-280280V, 3P+FS, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA 
16V20-4+FS-280280V, 4P+FS, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 150kA 
17V20-1+NPE+FS-280280V, 1P+NPE+FS, Imax (8/20) 40kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE
18V20-3+NPE+FS-280280V, 3P+NPE+FS, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE
19V20-3+NPE+FS-385385V, 3P+NPE+FS, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE

Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn
(Cấp 1 – Ứng dụng cho tủ tổng với yêu cầu dòng cắt xung sét (10/350us) không quá cao)
20V25-B+C 1 280V, 1P, Iimp (10/350) 7kA, Imax (8/20) 50kA  
21V25-B+C 3 280V, 3P, Iimp (10/350) 21kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N 
22V25-B+C 4280V, 4P, Iimp (10/350) 25kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 200kA L-N 
23V25-B+C 3-385 385V, 3P, Iimp (10/350) 21kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N 
24V25-B+C 1+NPE-385385V, 1P+NPE, Iimp (10/350) 7kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 50kA L-N 
25V25-B+C 1+NPE-280280V, 1P+NPE, Iimp (10/350) 7kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 50kA L-N 
26V25-B+C 2+NPE-280280V, 2P+NPE, Iimp (10/350) 14kA L-N & 25kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 100kA L-N 
27V25-B+C 3+NPE-280 280V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 21kA L-N & 25kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 50kA N-PE 
28V25-B+C 3+NPE-385385V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 21kA L-N & 25kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 50kA N-PE 
29V25-B+C 3+FS-280 280V, 3P+FS, Iimp (10/350) 21kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N 
30V25-B+C 4+FS-280 280V, 4P+FS, Iimp (10/350) 25kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 200kA L-N 
V50 ( New )
Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn
(Cấp 1 – Ứng dụng cho tủ tổng tại những khu vực như tòa nhà, văn phòng)
31V50-1-280280V, 1P, Iimp (10/350)  12,5 kA/P, In 30, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P  
32V50-3-280280V, 3P, Iimp(10/350) 12.5 kA/P, In 30kA, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P 
33V50-4-280280V, 4P, Iimp(10/350) 12.5 kA/P, In 30kA, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P 
34V50-3+FS-280280V, 3P+FS, Iimp(10/350) 12.5 kA/P, In 30kA, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P 
35V50-4+FS-280280V, 4P + FS, Iimp(10/350) 12.5 kA/P, In 30kA, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P 
36V50-1+NPE-280280V, 1P + NPE, Iimp(10/350) 12.5 kA/P, In 30kA, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P 
37V50-2+NPE-280280V, 2P + NPE, Iimp(10/350) 12.5 kA/P, In 30kA, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P 
38V50-3+NPE-280280V, 3P + NPE, Iimp(10/350) 12.5 kA/P, In 30kA, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P 
39V50-1+NPE+FS-280280V, 1P + NPE + FS, Iimp(10/350) 12.5 kA/P, In 30kA, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P 
40V50-3+NPE+FS-280280V, 3P + NPE + FS, Iimp(10/350) 12.5 kA/P, In 30kA, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P 
41V50-3-385385V, 3P, Iimp(10/350) 12.5 kA/P, In 30kA, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P 
42V50-3+NPE-385385V, 3P+NPE, Iimp(10/350) 12.5 kA/P, In 30kA, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P 
43V50-3+NPE+FS-385385V, 3P+NPE+FS, Iimp(10/350) 12.5 kA/P, In 30kA, Imax(8/20) & (10/350) 50kA/P 
MC & MCD
Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (xung 8/20us) trên đường nguồn
(Cấp 1 – Ứng dụng cho tủ tổng tại những khu vực như: khu công nghiệp, trung tâm dữ liệu, bệnh viện)
44MC 50-B255V, 1P , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50kA  
45MCD 50-B255V, 1P , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50kA 
46MC 50-B-OS255V, 1P + OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P 
47MCD 50-B-OS255V, 1P + OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P 
48MC 125-B NPE255V, NPE, Iimp (10/350) 125kA, In (8/20) 125kA 
49MCD 125-B NPE255V, NPE, Iimp (10/350) 125kA, In (8/20) 125kA 
50MCD 125-B NPE150V, NPE, Iimp (10/350) 125kA, In (8/20) 125kA 
51MCD 50-B 3255V, 3P, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 & 8/20) 150 kA 
52MC 50-B 3+1255V, 3P, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 & 8/20) 125 kA N-PE 
53MCD 50-B 3+1255V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 & 8/20) 125 kA N-PE 
PS
Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn,
( Cấp 1 – Ứng dụng cho tủ tổng: hệ thống viễn thông, hệ thống công nghiệp với yêu cầu đặc biệt )
54PS 2-B+C/TT+TNS255V, 1P+NPE, 100kA/P (10/350), 100kA/P (8/20)Hungary/Germany Call 
55PS 4-B+C TT+TNS255V, 3P+NPE, 100kA/P (10/350), 100kA/P (8/20)
56PS 4-B+C TNS+FS255V, 3P+NPE+FS, 100kA/P (10/350), 100kA/P (8/20)
VF
(Chống xung lan truyền cho nguồn cung cấp – cấp 3, 12V-24V-48V-60V-110V-230V)
Thường dùng ứng dụng cho Camera
57VF24-AC DC34VAC 46VDC, 0.7kA (8/20)Hungary/Germany        
58VF60-AC/DC80VAC 110VDC, 0.7kA (8/20)        
59VF230-AC DC 255VAC 350VDC, 2.5kA 
60VF230 AC/DC-20255VAC 350VDC, 2.5kA        
SD
(Ứng dụng cho hệ thống PLC, báo cháy, điều khiển – chuẩn giao tiếp RS232, RS485)
61SD09-V24 9SUB-D, 9-pin, 0.34kAHungary/Germany        
62SD15-V24 15SUB-D, 15-pin, 0.34kA        
63SD25-V24 25SUB-D, 25-pin, 0.34kA        
64SD25-V11 25SUB-D, 25-pin, 0.75kA 
RJ & KOAX
(Ứng dụng cho hệ thống viễn thông, điện thoại, mạng… chuẩn RJ45, RJ11, BNC)
65RJ45S-ATM 8-F4.2VAC, 6VDC, >155MHz, 5kA (8/20)Hungary/Germany        
66ND-CAT6A/EA41VAC, 58VDC, 500MHz, 7kA (8/20)        
67RJ45-TELE 4-F 122VAC, 170VDC, 18MHz, 7.5kA (8/20)        
68KOAXB-E2 MF-C4.2VAC 6.2VDC,<113MHz, 10kA (8/20)        
LSA
(Ứng dụng trong hệ thống tổng đài tổng đài điện thoại – Phiến Krone)
69LSA-A-LEI LSA connection strip (Grey)Hungary/Germany            
70LSA-T-LEI LSA separating strip (White)            
71LSA-E-LEI LSA earthing strip (Red)        
72LSA-B-MAG 180V, Iimp (10/350) 1kA, Imax (8/20) 10kA        
73LSA-BF180 180V, Iimp (10/350) 0.5kA, Imax (8/20) 5kA        
74LSA-BF-24 124V, Iimp (10/350) 0.5kA, Imax (8/20) 5kA        
75LSA-E LSA earthing rail for LSA-BF strip            
76LSA-M LSA installation trough            
77LSA-TOOL LSA simple tool            
Measuring Equipment
(Hệ thống đo kiểm chất lượng thiết bị SPDs, đo xung sét…)
78MK-B Magnetic card and holder MK-BHungary/Germany Call 
79PCS Magnetic card PCS
80PCS-H Magnetic card PCS-H
81PCS-CS-D Card reader PCS-CS
82PCS-CS-GB Card reader PCS-CS
83ISOLAB GB Arrestor tester
Coxial Cable Protection
(Ứng dụng cho hệ thống BOS radio, SAT, TV, mobile radio – kết nối dạng: BNC, UHF, N…)
84S-UHF M/W 130VAC 185VDC, 0-1.3 GHz, 5kA (10/350), 10kA (8/20)Hungary/Germany Call 
85DS-BNC W/W130VAC 185VDC, 0-1.3 GHz, 5kA (10/350), 10kA (8/20)
86DS-N M/W130VAC 185VDC, 0-3 GHz, 5kA (10/350), 10kA (8/20)
Lightning Barrier (TKS-B, FRD, FLD)
(Ứng dụng cho hệ thống điều khiển, giao tiếp)
87FRD2419VAC 28VDC, 3kA (10/350), 10kA (8/20)Hungary/Germany        2,080,000
MDP
(Ứng dụng cho hệ thống điều khiển PLC, đường truyền Profibus, hệ thống tín hiệu điều khiển đa dây)
88MDP-2 D-5-T 2P, 7VAC 10VDC, 1kA (10/350), 5kA (8/20)Hungary/Germany        1,980,000
89MDP-3 D-5-T3P, 7VAC 10VDC, 1.5kA (10/350), 7.5kA (8/20)        2,830,000
90MDP-4 D-5-T4P, 7VAC 10VDC, 2kA (10/350), 10kA (8/20)        3,680,000
91MDP-2 D-24-T 2P, 20VAC 28VDC, 1kA (10/350), 5kA (8/20)        1,980,000
92MDP-3 D-24-T 3P, 20VAC 28VDC, 1.5kA (10/350), 7.5kA (8/20)        2,830,000
93MDP-4 D-24-T4P, 20VAC 28VDC, 2kA (10/350), 10kA (8/20)        3,680,000
94MDP-2 D-48-T2P, 41VAC 58VDC, 1kA (10/350), 5kA (8/20)        1,880,000
95MDP-3 D-48-T3P, 41VAC 58VDC, 1.5kA (10/350), 7.5kA (8/20)        2,830,000
96MDP-4 D-48-T3P, 41VAC 58VDC, 2kA (10/350), 10kA (8/20)        3,680,000
97ASP-V11E1 4 7.5VAC, 5VDC, 0.75kA (8/20)        5,580,000
Orther
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Hotline:
Số 4, ngõ 34, Văn Cao, Ba Đình, Hà Nội
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nút gọi

Chat zalo