Trong ngành công nghiệp chế biến sản xuất, sự hỗ trợ từ các thiết bị là điều luôn cần thiết trong quá trình sản xuất. Trong số các thiết bị này, cảm biến đo áp suất hiện nay được coi là một trong những thiết bị quan trọng nhất. Vậy, chức năng chính của cảm biến áp suất là gì?
Cảm biến áp suất, hay còn được gọi là Pressue Transmitter, là một thiết bị chuyên dụng được sử dụng để đo áp lực (hoặc áp suất) của chất lưu tác động lên một diện tích cụ thể. Cụ thể, nó thường được áp dụng để đo áp suất của nước, khí, dầu, hơi nóng, và khí gas.
Cảm biến áp suất thường được tích hợp vào hệ thống máy móc công nghiệp để đo áp suất bên trong, có vai trò thông báo và cảnh báo người sử dụng về bất kỳ sự cố nào. Điều này giúp họ khắc phục vấn đề kịp thời trước khi có thể xảy ra thảm họa, đồng thời cũng hỗ trợ trong việc đo lường và quản lý quá trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất lao động.
Cảm biến đo áp suất nước là một trong những loại cảm biến phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng để đo áp suất của nước và hầu hết các loại chất lỏng khác. Ứng dụng của chúng rất đa dạng, từ áp suất cứu hoả, áp suất bơm nước cho đến áp suất trong bồn kính.
Có ba loại cảm biến áp suất phổ biến, trong đó cảm biến áp suất nước chiếm một vị trí quan trọng. Chúng thuộc hệ thống đo lường và có nhiều dãy đo khác nhau như 0-1bar, 0-4bar, 0-6bar, 0-8bar,… đến 1-16bar. Trong số này, dãy đo 0-1bar là phổ biến nhất, vì việc sử dụng các dãy đo thấp hơn mang lại sự an toàn, hiệu quả và độ bền cao.
Các thông số kỹ thuật của cảm biến áp suất nước bao gồm dãy đo như 0-1bar, 0-4bar, 0-6bar, 0-8bar,… đến 1-16bar, sai số chỉ 0.5% FS, nguồn cấp DC từ 10 đến 30VDC, tín hiệu analog ngõ ra là 4-20mA, thời gian đáp ứng nhanh 10ms, kiểu kết nối ren dạng G1/4, G1/2, NPT 1/4, NPT1/2, với G1/4 là thông dụng nhất. Khi hoạt động, nhiệt độ cho phép của cảm biến là từ -40 đến 85°C, và chúng được chế tạo từ vật liệu INOX 316L không rỉ. Cảm biến tuân thủ tiêu chuẩn châu Âu CE và được sản xuất tại Cộng hòa Séc (Xuất xứ: JSP). Bảo hành của sản phẩm là 1 đổi 1 và lên đến 18 tháng. Cảm biến áp suất nước được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng thực tế.
Cảm biến áp suất thuỷ lực là một thiết bị được sử dụng để đo áp suất của chất lỏng bị nén trong một môi trường giới hạn, trong lĩnh vực được gọi là thuỷ lực. Thuỷ lực là sự chuyển động và vận chuyển lực của chất lỏng trong môi trường giới hạn, năng lượng được tạo ra thông qua lực đẩy của chất lỏng. Nguyên lý vật lý này đã tạo ra ứng dụng rộng rãi của thuỷ lực trong công nghiệp.
Cảm biến áp suất thuỷ lực được thiết kế để đo lượng áp suất của chất lỏng trong một môi trường giới hạn, đặc biệt là để đo áp suất cực lớn lên đến hàng trăm kg/cm2. Áp suất thuỷ lực này thường được sử dụng trong kết cấu của các xe nâng, cần cẩu, và hệ thống thuỷ lực trong nhà máy.
Cảm biến áp suất thuỷ lực có nhiều dãy đo khác nhau, từ 0-60bar, 0-100bar, 0-250bar, 0-400bar đến 0-600bar.
Để đo áp suất thuỷ lực, cảm biến áp suất thuỷ lực Model D2415 thường được sử dụng, có tín hiệu ngõ ra dạng 4-20mA, 2 dây. Cảm biến này có đa dạng dãy đo từ 0-60Bar, 0-100bar, 0-250bar, 0-400bar và 0-600bar. Nguồn cấp khoảng từ 12 đến 36VDC, đấu dây cảm biến kiểu ISO4400. Cảm biến có sai số trong khoảng 0-5..1%, được làm bằng vật liệu Inox 316, thời gian phản hồi khoảng 10ms. Cảm biến có khả năng chịu quá áp lên đến 150% dãy đo, ví dụ nếu dãy đo là 0-100bar, thì khả năng chịu quá áp là 150bar. Nhiệt độ làm việc của cảm biến là từ -20 đến 85°C, và nó được sản xuất tại Cộng Hòa Séc do công ty JSP.
Cảm biến áp suất khí nén được sử dụng để đo áp suất của chất khí bị nén, trong khi khí nén là lượng khí được nén lại trong một môi trường giới hạn và tạo ra một lực. Tương tự như hai loại cảm biến trước đó, cảm biến áp suất khí nén được ứng dụng rộng rãi trong việc đo áp suất của lò hơi, máy nén khí, và áp suất của khí gas.
Có ba loại cảm biến áp suất khí nén được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong lĩnh vực công nghiệp, đóng góp vào việc tăng cường năng suất trong quá trình sản xuất.